Khi tình yêu tỉnh giấc
Nguyễn Trọng Cảnh và Phạm Minh Tú cưới nhau năm 2006.
Mười chin năm sau, họ có hai cô con gái ngoan ngoãn — bé lớn mười bảy tuổi, bé nhỏ mười ba. Từ ngoài nhìn vào, gia đình ấy dường như chẳng thiếu thứ gì: căn nhà nhỏ trong khu phố yên tĩnh, bữa cơm đủ đầy, con học giỏi, chồng đi làm đều. Nhưng bên trong, mọi thứ đã lạnh đi từ lâu.
Sự lãng mạn của những năm hẹn hò, của năm đầu mới cưới, dần bị cơm áo gạo tiền đè nặng.
Những đêm mệt mỏi, Minh Tú thức cho con bú, còn Trọng Cảnh lo pha sữa và thay tã, cả hai đều lặng lẽ như những cỗ máy vận hành vì nghĩa vụ hơn là vì yêu.
Khi con khóc, họ nhìn nhau — không phải ánh mắt cảm thông, mà là mệt mỏi xen bực dọc.
Có một lần, Cảnh cãi nhau dữ dội với Tú — lần hiếm hoi mà tiếng quát vang lên trong căn nhà nhỏ.
Anh vừa xong một cuộc họp căng thẳng, vừa bước vào nhà thì con khóc thét.
Tú bực, còn anh thì bốc hỏa:
- "Công việc lu bu, đầu óc anh muốn nổ tung! Con khóc em không dỗ, sao anh làm được việc? Mai anh còn phải đi gặp đối tác, em có hiểu không?"
Tú im lặng, ôm con vào lòng, nước mắt chảy xuống vai áo.
Từ hôm đó, họ không cãi nhau nữa — không phải vì hết giận, mà vì không còn sức để giận.
Im lặng dần trở thành ngôn ngữ chính trong hôn nhân của họ.
Trọng Cảnh ít nói, Minh Tú cũng chẳng còn cười như thuở mới cưới.
Những bữa cơm chỉ còn tiếng muỗng chạm chén, vài câu hỏi lấy lệ về bài vở của con.
Đêm đến, mỗi người quay một hướng.
Họ không cãi vã, không ngoại tình, không chia tay — chỉ là hai người sống bên nhau mà chẳng còn chạm vào nhau.
Minh Tú nhiều lần tự hỏi: Phải chăng hôn nhân là như thế? Khi yêu hóa thành nghĩa vụ, còn thương thì hóa thành thói quen?
Còn Trọng Cảnh thì giấu mình trong công việc, tin rằng làm tròn bổn phận cũng là một cách yêu.
Anh đi làm về thường đã mệt rã rời. Vừa bước vào nhà, anh thay bộ đồ công sở, quẳng ra ghế, buông một câu gọn lỏn:
"Giặt giùm anh."
Rồi anh tắm rửa, nằm nghỉ một lát, lại ra quán cà phê đầu ngõ gặp bạn. Thói quen ấy lặp lại như cái đồng hồ, không sai một nhịp.
Minh Tú chẳng nói gì.
Cô lẳng lặng nhặt áo, gom đồ, dọn dẹp căn nhà, rồi vào bếp nấu bữa tối.
Cơm dọn sẵn, có khi nguội mất, cô vẫn ngồi đợi — không phải vì chờ ăn cùng, mà là sợ con hỏi: "Ba chưa về à mẹ?"
Mỗi tháng, giữa tháng và cuối tháng, Trọng Cảnh đều đặt phong bì tiền lương lên bàn.
Không trễ, không thiếu, không cần nói một lời.
Cô cũng không hỏi, không càm ràm, không thắc mắc gì thêm.
Tất cả đều đều, tử tế, và... lạnh.
Giữa họ, không có sự phản bội nào.
Chỉ có sự im lặng đã trở thành nếp sống,
và chính điều đó mới đáng sợ hơn bất kỳ cuộc cãi vã nào.
Một ngày, Minh Tú thấy mệt. Ban đầu chỉ là chóng mặt, sau đó là buồn nôn, rồi ngất ngay trong bếp.
Cô được đưa đến bệnh viện để kiểm tra. Bác sĩ kết luận: suy thận giai đoạn ba.
Cần lọc máu định kỳ, và nếu có thể, nên ghép thận sớm.
Trọng Cảnh đứng lặng rất lâu.
Lần đầu tiên sau nhiều năm, anh nắm lấy bàn tay vợ — gầy và lạnh.
Không nói được gì, chỉ cảm thấy nơi tim mình như có cái gì đó bật dậy.
Anh xin nghỉ phép, nhờ Nội Ngoại hai bên đưa rước hai bé đi học và trông coi nhà cử. Anh dành nhiều thời gian chăm sóc vợ.
Hai tháng sau, Trọng cảnh đến gặp bác sĩ, yêu cầu được kiểm tra khả năng hiến thận.
Bác sĩ nhìn các kết quả xét nghiệm, và dò xét:
"Anh nên suy nghĩ kỹ. Mất một quả thận sẽ ảnh hưởng sức khoẻ, anh còn hai con nhỏ mà."
Trọng Cảnh đáp, giọng bình thản như thể đã cân nhắc từ rất lâu:
"Cám ơn bác sĩ. Tôi đã suy nghĩ kỹ. Cô ấy đã sinh cho tôi hai đứa con gái ngoan, đã làm tròn bổn phận người mẹ, người vợ, đã chịu đựng nhiều thiệt thòi. Giờ đến lượt tôi làm tròn bổn phận người chồng. Một quả thận thôi — vẫn còn ít đấy."
Ca phẫu thuật diễn ra sau đó vài tuần. Thành công tốt đẹp.
Minh Tú tỉnh dậy, thấy Trọng Cảnh nằm giường bên, tay vẫn còn truyền dịch, sắc mặt vẫn tươi tắn như chưa có gì xảy ra, ánh mắt anh nhìn cô ấm áp như nắng sau cơn mưa.
Minh Tú rưng rưng nói:
- "Có đáng phải làm như vậy không anh...?."
Anh nhìn cô, giọng khàn nhưng chắc:
"Đúng. Anh vô tâm. Anh bỏ mặc em, chỉ biết lo cho công việc, cho cơm áo và cho những thứ chẳng đáng. Nhưng đây là việc anh bắt buộc phải làm. Vì nếu em gặp bất trắc, anh sẽ không còn dịp để sửa sai nữa."
Minh Tú oà khóc. Cô úp mặt vào bàn tay anh, khẽ run.
- "Em xin lỗi! Bao năm nay, em nhìn anh bằng đôi mắt của một người vợ đã nguội lạnh.
Em thấy sự vô tâm, thấy khoảng cách, thấy cả sự im lặng...
mà không thấy trái tim anh vẫn còn đập vì em.
Giờ em mới hiểu, không phải anh thay đổi — mà là em đã bị chính cảm giác của mình đánh lừa."
Lần đầu tiên sau gần hai mươi năm, họ lại nắm tay nhau như ngày cưới.
Không còn hoa, không còn lễ nghi, chỉ có hai con người trần trụi trong nỗi sợ mất nhau.
Bên ngoài cửa sổ, nắng cuối mùa rơi vàng rực.
Hai đứa con gái khẽ mở cửa, chạy đến bên giường:
- "Ba, mẹ ơi..."
Trọng Cảnh nhìn vợ, khẽ cười:
- "Thấy chưa, chúng ta vẫn là một gia đình."
Minh Tú nắm chặt tay anh, nói trong tiếng nghẹn:
-- "Em sai rồi... thì ra bấy lâu nay, em có trong tay một kho báu mà không biết giữ gìn."
* * *
Thực ra, tình cảm của Trọng Cảnh dành cho Minh Tú chưa bao giờ chết.
Chỉ là suốt bao năm, nó bị chôn vùi dưới lớp bụi của cơm áo gạo tiền, dưới những ngày quá bận để nói yêu và quá mệt để quan tâm.
Họ từng nghĩ tình yêu đã mất, nhưng thật ra nó chỉ đang ngủ quên, chờ một biến cố lay dậy.
Và khi sự sống – cái chết kề bên, Trọng Cảnh mới hiểu:
yêu không phải là nói "anh yêu em", mà là sẵn sàng cho đi một phần thân thể để người mình thương được sống tiếp.
Hôm ấy, căn phòng bệnh trắng toát bỗng ấm lạ thường.
Không phải vì nắng ngoài cửa, mà vì trong giây phút ấy —
tình yêu của họ đã tỉnh giấc.